Có 1 kết quả:

船老大 chuán lǎo dà ㄔㄨㄢˊ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) coxswain
(2) steersman
(3) boatswain (bo'sun)

Bình luận 0